Phân Biệt 7 Loại Gỗ Công Nghiệp: Cấu Tạo & Ưu Nhược Điểm

Gỗ công nghiệp ngày càng trở nên phổ biến trong thiết kế nội thất nhờ vào tính thẩm mỹ cao và giá thành hợp lý. Nhưng bạn có biết có nhiều loại gỗ công nghiệp với những đặc điểm khác nhau không? Hãy cùng Levin Decor khám phá chi tiết từng loại và ứng dụng của chúng trong bài viết này.

Phân Biệt 6 Loại Gỗ Công Nghiệp: Cấu Tạo & Ưu Nhược Điểm
Gỗ công nghiệp được ứng dụng rất nhiều trong các công trình văn phòng

Gỗ Công Nghiệp Là Gì?

Gỗ công nghiệp là loại gỗ được sản xuất bằng cách sử dụng các mảnh gỗ vụn, dăm gỗ, bột gỗ và keo kết dính để ép thành tấm. Quy trình sản xuất này giúp tận dụng tài nguyên, bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm có giá thành phải chăng.

Gỗ công nghiệp có nhiều loại với cấu tạo và tính năng khác nhau, phù hợp với nhiều mục đích sử dụng khác nhau trong thiết kế nội thất. Những loại gỗ công nghiệp phổ biến nhất hiện nay bao gồm MFC, MDF, HDF, Plywood, Veneer, và gỗ nhựa.

Các Loại Gỗ Công Nghiệp Phổ Biến

Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard)

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ MFC:

Gỗ MFC được làm từ các mảnh gỗ nhỏ và dăm gỗ kết hợp với keo, sau đó được phủ một lớp Melamine. Gỗ này có độ bền cao, khả năng chịu nước và mối mọt tốt.

Gỗ MFC (Melamine Faced Chipboard)

Ưu và nhược điểm của gỗ MFC:

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng thi công và lắp đặt, có nhiều màu sắc và hoa văn để lựa chọn.
  • Nhược điểm: Không chịu được môi trường ẩm ướt kéo dài, bề mặt dễ bị trầy xước nếu không được bảo quản kỹ.

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ MDF:

Gỗ MDF được sản xuất từ bột gỗ và keo ép dưới áp suất cao, tạo ra tấm gỗ có bề mặt mịn và đồng nhất. Gỗ này có khả năng chống ẩm và chống mối mọt tốt.

Gỗ MDF (Medium Density Fiberboard)

Ưu và nhược điểm của gỗ MDF:

  • Ưu điểm: Bề mặt mịn, dễ sơn phủ và trang trí, giá thành phải chăng, độ bền cao.
  • Nhược điểm: Không chịu được nước, dễ bị phồng rộp nếu tiếp xúc với nước lâu ngày.

Gỗ HDF (High Density Fiberboard)

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ HDF:

Gỗ HDF được làm từ bột gỗ tự nhiên ép dưới áp suất và nhiệt độ cao, tạo ra tấm gỗ có mật độ cao hơn MDF. Gỗ HDF có khả năng chịu lực, chống ẩm và chống mối mọt vượt trội.

Gỗ HDF (High Density Fiberboard)

Ưu và nhược điểm của gỗ HDF:

  • Ưu điểm: Độ bền cao, chịu lực tốt, khả năng chống ẩm và chống mối mọt xuất sắc.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với MDF và MFC, cần kỹ thuật gia công cao.

Gỗ Black HDF

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ Black HDF:

Gỗ Black HDF là một dạng cải tiến của HDF với mật độ cao hơn và khả năng chống ẩm, chống mối mọt vượt trội. Gỗ này thường có màu đen đặc trưng do sử dụng các chất phụ gia đặc biệt trong quá trình sản xuất.

Gỗ Black HDF

Ưu và nhược điểm của gỗ Black HDF:

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chống ẩm và chống mối mọt xuất sắc, bề mặt mịn đẹp, thích hợp cho các ứng dụng nội thất cao cấp.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với HDF thông thường, cần kỹ thuật gia công cao.

Gỗ Plywood

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ Plywood:

Gỗ Plywood (ván ép) được làm từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp chồng lên nhau theo hướng vân gỗ khác nhau và ép chặt bằng keo. Kết cấu này giúp gỗ Plywood có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.

Gỗ Plywood

Ưu và nhược điểm của gỗ Plywood:

  • Ưu điểm: Độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, ít bị cong vênh, mối mọt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn các loại gỗ công nghiệp khác, cần kỹ thuật gia công cao.

Gỗ WPB (Waterproof Plywood Board)

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ WPB:

Gỗ WPB là loại gỗ Plywood được xử lý đặc biệt để chống nước. Loại gỗ này được làm từ nhiều lớp gỗ mỏng xếp chồng lên nhau và ép chặt bằng keo chống nước, đảm bảo khả năng chịu ẩm tốt.

Gỗ WPB (Waterproof Plywood Board)

Ưu và nhược điểm của gỗ WPB:

  • Ưu điểm: Khả năng chống nước tốt, độ bền cao, thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với Plywood thông thường, cần kỹ thuật gia công cao.

Gỗ Veneer

Cấu tạo và đặc điểm của gỗ Veneer:

Gỗ Veneer là lớp gỗ mỏng tự nhiên được dán lên bề mặt của gỗ công nghiệp như MDF hoặc Plywood. Điều này giúp gỗ Veneer có vẻ ngoài giống gỗ tự nhiên nhưng giá thành rẻ hơn.

Gỗ Veneer

Ưu và nhược điểm của gỗ Veneer:

  • Ưu điểm: Vẻ ngoài đẹp mắt như gỗ tự nhiên, giá thành thấp hơn gỗ tự nhiên, dễ dàng thi công và tạo hình.
  • Nhược điểm: Dễ bị trầy xước, cần bảo quản kỹ để tránh ẩm mốc và mối mọt.

Kết Luận

Phân biệt các loại gỗ công nghiệp không chỉ giúp bạn lựa chọn được vật liệu phù hợp cho dự án của mình mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mỗi loại gỗ công nghiệp có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, phù hợp với các ứng dụng và điều kiện sử dụng khác nhau. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về các loại gỗ công nghiệp để đưa ra quyết định đúng đắn cho công trình của mình.

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Gỗ công nghiệp nào bền nhất?

Gỗ Black HDF là loại gỗ công nghiệp có độ bền cao nhất, khả năng chịu lực tốt và chống ẩm, chống mối mọt xuất sắc. Tuy nhiên, giá thành của Black HDF cũng cao hơn so với các loại gỗ công nghiệp khác

2. Gỗ Veneer có thực sự giống gỗ tự nhiên không?

Gỗ Veneer được làm từ lớp gỗ mỏng tự nhiên dán lên cốt gỗ công nghiệp nên vẻ ngoài rất giống gỗ tự nhiên. Điều này giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ cao.

Tham khảo các dự án của Levin Decor tại đây.

Thông tin liên hệ với Le Vin:

Địa chỉ: LEVIN BUILDING Đường DD5, Khu DC An Sương, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM

Hotline: 0909694047

Email: office.levindecor@gmail.com

Facebook: https://www.facebook.com/NoithatLevindecor

Youtube: https://www.youtube.com/@levindecorofficial7713

5/5 - (2 votes)
.
.
.
.

Tặng bản thiết kế Layout + Concept

Thông tin bảo hành

Tư vấn miễn phí

Tặng bản thiết kế miễn phí. Nhận tư vấn chi tiết về các gói dịch vụ thiết kế, thi công từ Levin Decor

Giới thiệu người ứng tuyển

Nộp hồ sơ ứng tuyển