Nhân trắc học trong thiết kế nội thất (Anthropometry) nghiên cứu các chỉ số cơ thể người như chiều cao, tỷ lệ tay chân, và phạm vi chuyển động, đóng vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất. Ứng dụng nhân trắc học trong thiết kế nội thất giúp tạo ra không gian sống và làm việc vừa vặn, thoải mái, nâng cao sức khỏe và hiệu suất sử dụng. Bài viết dưới đây Levin Decor sẽ tập trung giải thích các loại nhân trắc học trong thiết kế nội thất, nguyên tắc thiết kế công thái học, cùng những thông số phù hợp với người Việt, giúp tối ưu hóa tiện nghi và công năng nội thất theo đúng chuẩn ergonomic. 1. Nhân trắc học là gì? Có những loại nào? Nhân trắc học – hay còn gọi là Anthropometry – là một ngành khoa học nghiên cứu về các chỉ số cơ thể người, từ chiều cao, cân nặng, tỷ lệ tay chân, đến tư thế và phạm vi chuyển động. Đây không đơn thuần là những con số khô khan, mà là nền tảng giúp các kiến trúc sư, nhà thiết kế nội thất và kỹ sư tạo ra không gian sống và làm việc hài hòa với cơ thể con người. Ngành này chia thành hai nhóm chính: 1.1. Nhân trắc học tĩnh Tập trung vào các số đo khi cơ thể ở trạng thái đứng yên – ví dụ như chiều cao đứng, chiều cao ngồi, chiều dài tay, chiều rộng vai… Những số đo này rất quan trọng trong việc thiết kế các yếu tố cố định như bàn ghế, tủ, giường. 1.2. Nhân trắc học động Liên quan đến các chuyển động như vươn tay, cúi người, quay đầu… Dữ liệu này giúp thiết kế các không gian chức năng như bếp, nhà vệ sinh, văn phòng, sao cho phù hợp với hành vi thực tế của người sử dụng. Ngoài ra, một số chuyên ngành nhỏ hơn có thể kể đến như: Nhân trắc học chức năng (Functional anthropometry): Liên quan đến hiệu suất làm việc của cơ thể người. Nhân trắc học cảm giác (Sensory anthropometry): Liên quan đến thị giác, thính giác, xúc giác… thường ứng dụng trong thiết kế ánh sáng, âm thanh, chất liệu. Nhân trắc học không chỉ xuất hiện trong sách giáo khoa y sinh, mà còn hiện diện trong mọi không gian sống – từ chiếc ghế văn phòng bạn đang ngồi, đến bàn ăn, giường ngủ, hay thậm chí là buồng lái máy bay. 2. Tổng hợp các thông số nhân trắc học trong thiết kế nội thất Trong thiết kế nội thất, việc nắm rõ các thông số nhân trắc học là chìa khóa giúp tối ưu hóa sự tiện nghi và công năng của không gian. Dưới đây là bảng tổng hợp một số thông số phổ biến được sử dụng rộng rãi: Thông số Nam (cm) Nữ (cm) Ý nghĩa thiết kế Chiều cao đứng 164 – 170 153 – 160 Xác định chiều cao tủ treo, cửa ra vào Chiều cao ngồi 90 – 96 85 – 91 Thiết kế ghế, bàn học, bàn làm việc Chiều dài tay 60 – 65 55 – 60 Xác định độ sâu bàn, khoảng với tối đa Chiều dài chân 90 – 95 82 – 88 Thiết kế ghế, giường, bồn rửa Chiều rộng vai 42 – 48 38 – 44 Thiết kế ghế ngồi, cửa ra vào Những thông số này không chỉ áp dụng cho các sản phẩm nội thất, mà còn giúp xây dựng các không gian có tính công thái học cao (ergonomic), hỗ trợ sức khỏe và giảm nguy cơ sai tư thế trong quá trình sử dụng lâu dài. 3. Thông số nhân trắc học của người Việt Dữ liệu nhân trắc học chuẩn quốc tế đôi khi không phản ánh đúng thực tế người dùng tại Việt Nam. Do đó, việc sử dụng dữ liệu đặc thù của người Việt là cần thiết, nhất là trong bối cảnh ngày càng nhiều công trình hướng đến cá nhân hóa và phục vụ đời sống nội địa. Một số khác biệt đáng chú ý: Chiều cao trung bình: Người Việt trưởng thành có chiều cao trung bình thấp hơn so với người châu Âu từ 8–12cm. Tỷ lệ giữa thân và chân: Người Việt có xu hướng “ngắn chân – dài thân”, ảnh hưởng lớn đến thiết kế ghế, giường và bồn rửa. Kích thước lòng bàn tay và bàn chân: Nhỏ hơn người phương Tây, ảnh hưởng đến kích thước tay nắm, pedal, hoặc mặt ghế. Điều này đồng nghĩa với việc bạn không thể lấy nguyên mẫu thiết kế từ nước ngoài và bê nguyên xi vào công trình tại Việt Nam. Một chiếc bàn làm việc chuẩn châu Âu cao 75cm có thể khiến người Việt phải rướn tay suốt ngày – hậu quả là đau vai, mỏi gáy, giảm hiệu suất công việc. Một số thông số nhân trắc học trung bình của người Việt (theo Viện Khoa học Sức khỏe Lao động): Chiều cao đứng: 162 cm (nam), 153 cm (nữ) Chiều cao ngồi: 91 cm (nam), 85 cm (nữ) Chiều cao từ sàn đến cùi chỏ khi ngồi: ~25–30 cm Chiều cao bàn làm việc lý tưởng: ~70 cm Chiều cao ghế ngồi có lưng tựa: 42 – 45 cm 4. Nguyên tắc cơ bản về nhân trắc học trong thiết kế nội thất Thiết kế nội thất không chỉ dừng lại ở việc “đẹp” – mà phải phục vụ tốt cho cơ thể con người trong quá trình sử dụng. Dưới đây là một số nguyên tắc cốt lõi khi ứng dụng nhân trắc học trong thiết kế nội thất: Tối ưu hóa sự tiếp cận: Mọi vật dụng nên nằm trong vùng với dễ dàng (~60cm tính từ vị trí ngồi hoặc đứng). Tạo sự thoải mái: Không